Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
level off


verb
become level or even (Freq. 3)
- The ground levelled off
Syn:
level
Derivationally related forms:
level (for: level)
Hypernyms:
change surface
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.